--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiềm lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiềm lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiềm lực
+ noun
potential
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
tiềm lực
:
potential
+
sáng rực
:
bright, blazingdèn sáng rựcblazing lights
+
học khóa
:
Period of a curriculumHọc khóa năm nămA five-year curriculum period
+
quẳng
:
to throw away
+
cẩm nhung
:
Flowered silk cloth