--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiền cọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiền cọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiền cọc
+ noun
deposit
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
tiền cọc
:
deposit
+
tutorship
:
nhiệm vụ của người giám hộ
+
a cappella
:
không có nhạc đệmThey sang an a cappella MassHọ hát một đoạn nhạc của lễ mét không có nhạc đệm.
+
amended
:
đã được sửa đổi, thay đổi, chỉnh sửa cho tốt hơn
+
copier
:
người sao lục, người chép lại