--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiểu ban
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiểu ban
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiểu ban
+ noun
sub committee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiểu ban"
Những từ có chứa
"tiểu ban"
:
tiểu ban
tiểu bang
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
tiểu ban
:
sub committee
+
rộn
:
Raise a fuss, be in a bustle, bustleLàm gì mà rộn lên thế?Why are you raising such a fuss?Công việc rộn lắmThe work is all in a bustle
+
theist
:
(triết học) người theo thuyết có thần
+
buồn bực
:
Sad and frettybuồn bực vì đau ốm luônto be sad and fretty because of frequent illnesskhông nói ra được càng thấy buồn bựcthe inability to speak out his resentment made him sadder and frettier
+
lảy cò
:
to press the trigger