--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiệc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiệc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiệc
+ noun
banquet, party, feast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiệc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tiệc"
:
tiếc
tiệc
Những từ có chứa
"tiệc"
:
ăn tiệc
bữa tiệc
mở tiệc
tiệc
tiệc rượu
tiệc trà
yến tiệc
Lượt xem: 397
Từ vừa tra
+
tiệc
:
banquet, party, feast
+
giặc
:
pirate; invader
+
thốt
:
to utter, to say
+
mọng
:
SucclentChùm nho chín mọngA bunch of ripe and succulent grapesCây mọng nướcA succulent plant, a succulent
+
biển
:
Seacá biểnsea fishtàu biểna sea-going shipbiển người dự mít tinha sea of people was attending the meetingbiển lúaa sea of rice plantsvùng biển, hải phậnterritorial waters