tinh hoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tinh hoa+ noun
- quintescence, genius, cream, flower
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh hoa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tinh hoa":
tinh hoa tinh hoàn - Những từ có chứa "tinh hoa":
tinh hoa tinh hoàn - Những từ có chứa "tinh hoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refinement latin glass-work bush-league crystal pickup spirit quintessence puckish microcrystalline amyloid more...
Lượt xem: 720