--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tip chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pip
:
bệnh ứ đờm (gà)
+
accusative
:
(ngôn ngữ học) (thuộc) đổi cách
+
curve
:
đường cong, đường vòng, chỗ quanh coa curve of pursuit đường đuôi
+
root
:
rễ (cây)to take root; to strike root bén rễto pull up by the roots nhổ cả rễ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))