accusative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accusative
Phát âm : /ə'kju:zətiv/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) (thuộc) đổi cách
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) đổi cách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
objective accusatory accusing accusive accusative case objective case
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accusative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accusative":
accusative acquisitive
Lượt xem: 730