--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tittle-tattle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hèo
:
cudgel
+
chói lọi
:
Resplendentánh hào quang chói lọia resplendent halotấm gương chói lọia resplendent example
+
nước đá
:
icethùng đựng nước đáice-box
+
cilial
:
thuộc, liên quan tới lông mi, mao (trồi ra từ bề mặt của một tế bào)
+
mạnh
:
strong; robust; drastic