--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mạnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mạnh
+ adj
strong; robust; drastic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mạnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mạnh"
:
manh
mành
mạnh
mình
Những từ có chứa
"mạnh"
:
đẩy mạnh
khỏe mạnh
mạnh
mạnh dạn
mạnh khỏe
nhấn mạnh
rượu mạnh
sức mạnh
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
mạnh
:
strong; robust; drastic