--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
toang hoác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
toang hoác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toang hoác
+ adj
wide open
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toang hoác"
Những từ có chứa
"toang hoác"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
wrench
quack
chip
push
open
Lượt xem: 409
Từ vừa tra
+
toang hoác
:
wide open
+
affricate
:
(ngôn ngữ học) âm tắc xát