nhắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắn+
- Send a message to, send word to (someone through someone else)
- Nhắn bạn đến chơi
To send one's friend a message to come and see one
- Nhắn bạn đến chơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhắn":
nhà ăn nhà in nhàn nhãn nhạn nhăn nhằn nhẳn nhẵn nhắn more... - Những từ có chứa "nhắn":
bắng nhắng nhắn nhắn nhủ nhắn nhe nhắng nhắng nhít - Những từ có chứa "nhắn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 435