--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ too chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
autumn-blooming
:
(cây) nở hoa vào mùa thu
+
họa báo
:
pictorial, pictorial picture
+
sá quản
:
Not mindSá quản đường xaNot to mind the distance
+
blooming
:
đang nở hoa
+
ế chồng
:
(dành cho đàn bà) to be on the shelf