--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tornado chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mộc dục
:
(từ cũ) Clean joss statues
+
resemblance
:
sự giống nhauto bear a resemblance to giống với
+
quakeress
:
nữ tín đồ phái Quây-cơ
+
sectary
:
(từ cổ,nghĩa cổ) thành viên (của một) môn phái; đảng viên (trong thời kỳ nội chiến ở Mỹ)
+
emotion
:
sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm