emotion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emotion
Phát âm : /i'mouʃn/
+ danh từ
- sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm
- mối xúc động, mối xúc cảm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emotion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emotion":
emanation emotion enation - Những từ có chứa "emotion":
conditioned emotion conditioned emotional response demotion emotion emotional emotional arousal emotional disorder emotional disturbance emotional person emotional state more... - Những từ có chứa "emotion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảm xúc nghẹn lời xúc cảm rung cảm men tình hoài cảm
Lượt xem: 446