trái xoan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trái xoan+ adj
- oval
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trái xoan"
- Những từ có chứa "trái xoan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
oval common moonseed china-tree ovalness suboval
Lượt xem: 343