--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tráng lệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tráng lệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tráng lệ
+ adj
magnificent
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
tráng lệ
:
magnificent
+
bú
:
to suck
+
blueprint
:
thiết kế, lên kế hoạch
+
lỗ mãng
:
coarse; rude; abusivehành động lỗ mãnga rude action
+
phải lòng
:
be in love withphải lòng cô bạn gáito be in love with the girl friend