--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tráng miệng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tráng miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tráng miệng
+ verb
to have a dessert
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
tráng miệng
:
to have a dessert
+
die-sinker
:
thợ khắc khuôn rập
+
phần thưởng
:
prize, recompense
+
đánh hơi
:
ScentChó săn đánh hơi giỏiHunting dogs are good at scenting
+
repertoire
:
vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) ((cũng) repertory)