--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tráo trở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tráo trở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tráo trở
+ adj
shifty, devious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tráo trở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tráo trở"
:
tráo trở
trèo trẹo
trơ tráo
trơ trọi
trơ trụi
trớ trêu
Lượt xem: 772
Từ vừa tra
+
tráo trở
:
shifty, devious
+
thiên vị
:
biased, partial, unfair
+
caramel brown
:
có màu của kẹo caramen; có màu nâu vàng nhạt
+
unashamed
:
không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉto be unashamed of doing something làm việc gì không biết xấu hổ
+
doorway
:
ô cửa (khoảng trống của khung cửa)in the doorway trong ô cửa, ở cửa