--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trâu bò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trâu bò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trâu bò
+ noun
cattle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trâu bò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trâu bò"
:
trâu bò
trù bị
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
trâu bò
:
cattle
+
nhịp nhàng
:
Well-balanced, harmonious, in harmonyKế hoạch của các ngành được thực hiện nhịp nhàng vớinhau
+
distributor housing
:
nhà phân phối