--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trêu tức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trêu tức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trêu tức
+ verb
to irritate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trêu tức"
Những từ có chứa
"trêu tức"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
teasing
bear-baiting
tease
sport
bait
stinker
provocation
chafe
spite
quiz
more...
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
trêu tức
:
to irritate