--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ teasing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bổ ngữ
:
Complement
+
ne
:
(địa phương) Drive to one side, drive sidewardsNe đàn ngỗng xuống aoTo drive the gaggle of geese sidewards into a pond
+
scripture
:
kinh thánh; lời trích trong kinh thánh
+
ngẫu lực
:
(vật lý) Couple
+
ditty-box
:
túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá)