trò chuyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trò chuyện+ verb
- to chat, to talk, to have conversations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trò chuyện"
- Những từ có chứa "trò chuyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
conversation joke move playgame chin-wag hocus-pocus jazzy jazz conversational flim-flam more...
Lượt xem: 332