trôi chảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trôi chảy+ adj
- fluent; smooth-going
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trôi chảy"
- Những từ có chứa "trôi chảy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 546