trôi giạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trôi giạt+ verb
- to drift
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trôi giạt"
- Những từ có chứa "trôi giạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 611