--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trông cậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trông cậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trông cậy
+ verb
to depend, to rely on
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
trông cậy
:
to depend, to rely on
+
mưu cơ
:
Suitable stratagem, timely trickNhanh trí và lắm mưu cơTo be quick - minded and full of timely tricks
+
exothermal
:
(hoá học) toả nhiệt
+
uplift
:
sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên