trùng hợp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trùng hợp+ verb
- to coincide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trùng hợp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trùng hợp":
trùng hợp trường hợp - Những từ có chứa "trùng hợp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
coincidence hemimetabolic infusorial germfree concatenation e. o. wilson infusoria asepsis infusorian enharmonic more...
Lượt xem: 351