trú ẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trú ẩn+ verb
- to take shalter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trú ẩn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trú ẩn":
trấn an tri ân trì hoãn trìu mến trở nên trú ẩn - Những từ có chứa "trú ẩn":
hầm trú ẩn trú ẩn - Những từ có chứa "trú ẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 196