--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trơ tráo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trơ tráo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trơ tráo
+ adj
boldfaced, impudent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trơ tráo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trơ tráo"
:
tráo trở
trèo trẹo
trơ tráo
tru tréo
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
trơ tráo
:
boldfaced, impudent
+
định đoạt
:
Decide, determineĐịnh đoạt số phậnTo determine a face
+
lyke-wake
:
sự thức canh tử thi (đêm trước hôm đưa đám)