trưởng phòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trưởng phòng+ noun
- chief; manager
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trưởng phòng"
- Những từ có chứa "trưởng phòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 431