--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trưởng ga
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trưởng ga
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trưởng ga
+ noun
station master
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
trưởng ga
:
station master
+
civil libertarian
:
người theo chủ nghĩa tự do, dưới sự bảo hộ của quyền tự do cá nhân.
+
rủ rê
:
to invite; to entice
+
manila
:
sợi cây chuối sợi (để bện thừng) ((cũng) manila hemp)
+
doublethink
:
Sự thiếu nhất quán trong suy nghĩ, sự ba phải