--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trưng thu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trưng thu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trưng thu
+ verb
to confiscate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trưng thu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trưng thu"
:
trung thu
trưng thu
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
trưng thu
:
to confiscate