trấn áp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trấn áp+ verb
- to suppress, to put down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trấn áp"
- Những từ có chứa "trấn áp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 369