trấn tĩnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trấn tĩnh+ verb
- to keep calm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trấn tĩnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trấn tĩnh":
trần tình trấn tĩnh truyền thanh - Những từ có chứa "trấn tĩnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 461