trận địa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trận địa+ noun
- battlefield
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trận địa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trận địa":
trái mùa trấn an triền miên truy nã truyền hình - Những từ có chứa "trận địa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 359