trắc nghiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trắc nghiệm+ verb
- to test
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trắc nghiệm"
- Những từ có chứa "trắc nghiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
comfort woman experience young idleness return crusher idlesse experienced grange open shop more...
Lượt xem: 604