trắng đục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trắng đục+ adj
- opalescent, milky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trắng đục"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trắng đục":
trang sức trường học - Những từ có chứa "trắng đục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 642