trắng tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trắng tay+ adj
- cleared out, without a penny, penniless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trắng tay"
- Những từ có chứa "trắng tay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 572