trằn trọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trằn trọc+
- động từ, tình từ to toss about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trằn trọc"
- Những từ có chứa "trằn trọc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 651