trẻ tuổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trẻ tuổi+ adj
- young
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trẻ tuổi"
- Những từ có chứa "trẻ tuổi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 359