--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trị vì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trị vì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trị vì
+ verb
to rule, to reign
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trị vì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trị vì"
:
trị vì
trò vui
trở về
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
trị vì
:
to rule, to reign
+
chương trình
:
Programme, plan, syllabuschương trình làm việca programme (plan) of workchương trình nghị sự của một hội nghịthe programme of a conference, the agenda of a conferencechương trình toána mathematics syllabuschương trình đại học về sửa university-level history syllabuslập chương trình cho máy tính điện tửto work out a programme for an electronic computerNhư cương lĩnh
+
chôn chân
:
To confine oneself, to keep oneself shut uphắn chôn chân ở làng, không rời nhà một bướche confined himself to his village and never went out of his house
+
hồng ngoại
:
Infra-redTia hồng ngoạiInfra-red rays
+
học thuyết
:
doctrine; teaching