--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trở về
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trở về
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trở về
+ verb
to come back, to be back
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trở về"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trở về"
:
trị vì
trò vui
trở về
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
trở về
:
to come back, to be back
+
buồng trứng
:
Ovary
+
khề khà
:
Have a drunken drawlMới uống vài chén rượu đã khề khàTo have a drunken drawl only after drinking a few cups of a alcohol
+
phiền muộn
:
sad, sorrowful
+
hổ trướng
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Army commander's headquarters