hoạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoạt+
- Quick and fine (nói về chữ viết)
- Chữ viết chú bé rất hoạt
The little boy's hand-writing is quick and fine
- Chữ viết chú bé rất hoạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoạt":
hò hét hoạt hoắt hót hốt hột hớt - Những từ có chứa "hoạt":
bội hoạt giảo hoạt hoạt hoạt đầu hoạt động hoạt bát hoạt chất hoạt hình hoạt hoạ hoạt kịch more... - Những từ có chứa "hoạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 541