--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trợ cấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trợ cấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trợ cấp
+ verb
to subsidize, to supply as relief
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
trợ cấp
:
to subsidize, to supply as relief
+
durable goods
:
hàng tiêu dùng lâu bền
+
consentaneity
:
sự hoà hợp, sự thích hợp
+
lương thực
:
foods; rations; provisions