trứ danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trứ danh+ adj
- famed, renowned
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trứ danh"
- Những từ có chứa "trứ danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 482