trừ khử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trừ khử+ verb
- to extirpate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trừ khử"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trừ khử":
tra khảo trái khoáy trừ khử trước khi
Lượt xem: 462