trừng phạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trừng phạt+ verb
- to punish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trừng phạt"
- Những từ có chứa "trừng phạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 398