--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ train chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bàn mảnh
:
To hold private discussionskhông tham gia thảo luận ở hội nghị, lại đi bàn mảnhnot to take part in the general meeting and to hold separate discussions
+
vữa
:
mortar
+
lẻ
:
odd; uneventiền lẻodd money
+
đời người
:
Human life, human existenceĐời người ít khi vượt qua một trăm tuổiIt is rare that human life exceeds a hundred years
+
sất
:
(particle of emphasis) [Nothing] at allChẳng có gì sấtThere is nothing at all