rong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rong+ noun
- (Bot) alga; seaweed
+ verb
- to go about from place to place
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rong":
rang ràng ráng rạng răng rằng rặng rong ròng rông more... - Những từ có chứa "rong":
bên trong hàng rong rong rong chơi rong huyết rong kinh rong ruổi tay trong thả rong trong more... - Những từ có chứa "rong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
minstrelsy busker curled leaf pondweed one-night stand minstrel pedlary one-nighter menorrhagic loaf loaves more...
Lượt xem: 682