trang sức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trang sức+ verb
- to wear, to adorn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trang sức"
- Những từ có chứa "trang sức" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
front page adornment ornamental ornament garniture bedeck adorn knick-knackery armament dog-ear more...
Lượt xem: 586