--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tranh đua
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tranh đua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tranh đua
+ verb
to compete
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tranh đua"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tranh đua"
:
trái mùa
trinh nữ
Những từ có chứa
"tranh đua"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
contest
war
contend
contestation
scramble
fight
cartoon
fought
struggle
dispute
more...
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
tranh đua
:
to compete
+
jazz band
:
ban nhạc ja